ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiếu sáng" 1件

ベトナム語 chiếu sáng
日本語 照らす
照明
例文
Đèn chiếu sáng cả căn phòng.
ライトが部屋全体を照らした。
マイ単語

類語検索結果 "chiếu sáng" 1件

ベトナム語 hệ thống chiếu sáng
button1
日本語 照明システム
例文
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
この建物には最新の照明システムがある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chiếu sáng" 2件

Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
この建物には最新の照明システムがある。
Đèn chiếu sáng cả căn phòng.
ライトが部屋全体を照らした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |